Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unamenable




unamenable
[,ʌnə'mi:nəbl]
tính từ
không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
unamenable to discipline
không phục tùng kỷ luật
không tiện, khó dùng
an unamenable tool
một dụng cụ khó dùng


/'ʌnə'mi:nəbl/

tính từ
không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
unamenable to discipline không phục tùng kỷ luật
không tiện, khó dùng
an unamenable tool một dụng cụ khó dùng

Related search result for "unamenable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.