Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaffectedness




unaffectedness
[,ʌnə'fektidnis]
danh từ
tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên
tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị ảnh hưởng (bởi cái gì)
tính không giả tạo, tính chân thật


/,ʌnə'fektidnis/

danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.