Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unacted


/'ʌn'æktid/

tính từ

không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)

(hoá học) không bị tác dụng

    metals unacted upon by acids những kim loại không bị axit tác dụng


Related search result for "unacted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.