Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển mộ



verb
to recruit

[tuyển mộ]
to recruit; to enlist; to enroll
KGB chịu trách nhiệm thu thập tình báo nước ngoài, phản gián và tuyển mộ điệp viên nước ngoài
KGB was responsible for foreign intelligence gathering, counterespionage, and recruiting foreign agents
Người có nhiệm vụ tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi
Headhunter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.