Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tusk





tusk
[tʌsk]
danh từ
(động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợn lòi)
răng (cào, bừa...)
ngoại động từ
đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh


/tʌsk/

danh từ
(động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
răng (cào, bừa...)

ngoại động từ
đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tusk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.