Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turfy




turfy
['tə:fi]
tính từ
đầy cỏ, có trồng cỏ
có than bùn; (thuộc) than bùn
(thuộc) sự đua ngựa


/'tə:fi/

tính từ
đầy cỏ, có trồng cỏ
có than bùn; (thuộc) than bùn
(thuộc) sự đua ngựa

Related search result for "turfy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.