Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuppence




tuppence
['tʌpəns]
Cách viết khác:
twopence
['tʌpəns]
danh từ
như twopence
not care/give tuppence for somebody/something
coi không đáng một xu


/t'tʌpəns/

danh từ
(thông tục) (như) twopence

Related search result for "tuppence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.