Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumbler





tumbler
['tʌmblə]
danh từ
cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)
một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful
người làm xiếc nhào lộn
giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
con lật đật (đồ chơi)
cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)


/'tʌmblə/

danh từ
cốc (không có chân)
người nhào lộn
giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
con lật đật (đồ chơi)
lẫy khoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tumbler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.