Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuân thủ



verb
to keep to, to abide by

[tuân thủ]
to obey; to observe; to conform to something; to abide by something; to comply with something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.