Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truy nã



verb
to hunt for

[truy nã]
(ghi trên thông báo) wanted
" Bị truy nã về tội cướp có vũ khí "
"Wanted for armed robbery"
to hunt; to seek
Nó bị cảnh sát toàn châu Âu truy nã
He was hunted/sought/wanted by the police all over Europe
Người bị truy nã
Quarry



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.