Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung ương


[trung ương]
central
Cơ quan tình báo trung ương Hoa Kỳ
Central Intelligence Agency; CIA
Thần kinh trung ương
Central nervous system
xem ban chấp hành trung ương
Hội nghị toàn thể Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
Plenum of the Central Committee of the Vietnamese Communist Party
central authority; central government
Uỷ ban nhân dân các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành nghị định này
People's Committees of the provinces and cities under the Central Government shall be responsible for implementing this decree
Trung ương cục miền Nam
Central Committee for South Vietnam



danh từ, tính từ central


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.