Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tropic





tropic
['trɔpik]
danh từ
(địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 Bắc hoặc Nam)
the tropic of Cancer
hạ chí tuyến
the tropic of Capricorn
đồng chí tuyến
(the tropics) (số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng)
tính từ
(thuộc) chí tuyến
(thuộc) vùng nhiệt đới
xem tropical


/'trɔpik/

danh từ
(địa lý,địa chất) chí tuyến
the tropic of Cancer hạ chí tuyến
the tropic of Capricorn đồng chí tuyến
(the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới

tính từ
(thuộc) chí tuyến
(thuộc) vùng nhiệt đới

Related search result for "tropic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.