Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trophic




trophic
['trɔfik]
tính từ
dinh dưỡng; nuôi
trophic nerves
thần kinh dinh dưỡng


/'trɔfik/

tính từ
dinh dưỡng
trophic nerves thần kinh dinh dưỡng

Related search result for "trophic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.