Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trooper




trooper
['tru:pə]
danh từ
lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang
(Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô
ngựa của kỵ binh
tàu chở lính
to swear like a trooper
mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm


/'tru:pə/

danh từ
kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
công an đi ngựa
ngựa của kỵ binh
tàu chở lính !to swear like a trooper
mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trooper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.