Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trolly


/'trɔli/ (trolly)

/'trɔli/

danh từ

xe hai bánh đẩy tay

xe bốn bánh đẩy tay

xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)

(ngành đường sắt) goòng

bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện


Related search result for "trolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.