Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivialize




trivialize
['triviəlaiz]
Cách viết khác:
trivialise
['triviəlaiz]
ngoại động từ
tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường
too many films trivialize violence
quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực


/'triviəlaiz/

ngoại động từ
tầm thường hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.