Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trier


/'traiə/

danh từ

người thử, người làm thử

người xét xử

!he's a tier

anh ta không bao giờ chịu thất bại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.