Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremor




tremor
['tremə]
danh từ
sự run; sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi..)
tremors of fear
sự rùng mình vì sợ hãi
sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động; cơn động đất nhẹ
the tremor of a leaf
sự rung rinh của cái lá
earth tremor
động đất nhỏ
intention tremor
sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
metallic tremor
bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim
nội động từ
chấn động, rung (máy)
rung (tiếng)


/'tremə/

danh từ
sự run
sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
the tremor of a leaf sự rung rinh của cái lá
earth tremor động đất nhỏ
intention tremor sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
metallic tremor bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

nội động từ
chấn động, rung (máy)
rung (tiếng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tremor"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tremor"
    tremor trimmer

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.