Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trawl-line




trawl-line
['trɔ:l'lain]
danh từ
dây câu giăng (như) trawl


/trɔ:lain/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl)

Related search result for "trawl-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.