Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trail



/treil/

danh từ

vạch, vệt dài

    a trail of blood một vệt máu dài

    a trail of light một vệt sáng

vết, dấu vết

    the trail of a snail vết của một con ốc sên

    hot on the trail theo sát, theo riết, không rời dấu vết

đường, đường mòn

(thiên văn học) đuôi, vệt

    the trail of a meteor đuôi một sao băng

(nghĩa bóng) vết chân, đường đi

    on the trail of... theo vết chân của..., theo đường của...

!at the trail

(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)

ngoại động từ

kéo, kéo lê

    the child trails his toy đứa bé kéo lê cái đồ chơi

theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã

    to trail a tiger đuổi theo dấu vết một con hổ

    to trail a murderer truy nã một kẻ giết người

mở một con đường mòn (trong rừng)

nội động từ

lê, quét

    her skirt trailed along the ground váy cô ta quét đất

bò; leo (cây)

    the roses trailed over the cottage door những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh

đi kéo lê, lết bước

    to trail along bước một cách nặng nề, lê bước

    to trail behind someone lê bước tụt lại đằng sau ai

!to trail arms

(quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)

!to trail one's coat-tails

kiếm chuyện, gây sự cãi nhau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.