Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trường hợp



noun
circumstance, case

[trường hợp]
event; circumstance; instance; case
Trong hầu hết các trường hợp
In most cases
Trong trường hợp khẩn cấp / hoả hoạn
In case of emergency/fire
Đơn khiếu nại sẽ được giải quyết theo từng trường hợp cụ thể
Complaints will be settled on a case-by-case basis
Theo ước tính, toàn thế giới hiện có hơn 7 triệu trường hợp mắc bệnh Xiđa
The actual number of AIDS cases worldwide is estimated to be more than 7 million



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.