Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trăng



noun
moon

[trăng]
moon
Đêm nay trời có trăng
There's a moon tonight
Một đêm không trăng
A moonless night
Khi trăng tròn
When the moon is full
Đã mấy mùa trăng rồi tôi chưa gặp họ
I haven't seen them for months and months



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.