Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tower



/'tauə/

danh từ

tháp

    ivory tower tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)

đồn luỹ, pháo đài

!to be a tower of strength to somebody

là người có đủ sức để bảo vệ cho ai

nội động từ

( above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the castle towered above the valley toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng

    Shakespeare towered above all his contemporaries Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời

bay lên, vút lên cao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.