Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpedo





torpedo
[tɔ:'pi:dou]
danh từ, số nhiều torpedoes
(động vật học) cá đuối điện
ngư lôi (quả đạn hình ống, chứa thuốc nổ, chạy ở dưới nước, do các tàu ngầm, máy bay hoặc tàu nổi bắn vào các tàu bè)
aerial torpedo
ngư lôi phóng từ máy bay
(ngành đường sắt) pháo hiệu
ngoại động từ
tấn công bằng ngư lôi, phá hủy bằng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi; phóng ngư lôi
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm tan vỡ; phá hoại (một chính sách, sự kiện..)
to torpedo an agreement
phá hoại một hiệp định


/tɔ:'pi:dou/

danh từ, số nhiều torpedoes
(động vật học) cá đuối điện
ngư lôi
aerial torpedo ngư lôi phóng từ máy bay
(ngành đường sắt) pháo hiệu

ngoại động từ
phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi
(nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt
to torpedo an agreement phá hoại một hiệp định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torpedo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.