Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topiary





topiary
['toupiəri]
danh từ
nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, nghệ thuật tạo hình cây cảnh
tính từ
(thuộc) nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, (thuộc) nghệ thuật tạo hình cây cảnh


/'toupjəri/

tính từ
the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

Related search result for "topiary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.