Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titter





titter
['titə]
danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích
nội động từ
cười khúc khích


/'titə/

danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích

nội động từ
cười khúc khích

Related search result for "titter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.