Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titillation




titillation
[,titi'lei∫n]
danh từ
sự kích động, sự kích thích (nhất là về tình dục)
sự cù, sự làm cho buồn cười


/,titi'leiʃn/

danh từ
sự cù, sự làm cho buồn cười

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.