Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tint



/tint/

danh từ

màu nhẹ, màu sắc

    autumn tints những màu úa vàng mùa thu

đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)

ngoại động từ

nhuốm màu, tô màu

gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.