Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinker




tinker
['tiηkə]
danh từ
thợ hàn nồi (người đi từ nơi này đến nơi kia chữa các ấm nước, chảo...)
(+ at, with) sự hàn, sự chữa (ấm, chảo..)
(thông tục) người vụng về, con vật vụng về
(Scốtlen, Ai-len) dân lang thang, gipsy
việc làm dối, việc chắp vá
to have an hour's tinker at something
để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
not worth a tinker's dam
không đáng một xu
ngoại động từ
hàn thiếc, hàn (nồi)
vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
nội động từ
làm dối, làm qua loa, làm chắp vá; làm thợ hàn nồi
to tinker away at; to tinker with
làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work
sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về


/'tiɳkə/

danh từ
thợ hàn nồi
thợ vụng
việc làm dối, việc chắp vá !to have an hour's tinker at something
để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì !not worth a tinker's dam
không đáng một xu

ngoại động từ
hàn thiếc, hàn (nồi)
vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu

nội động từ
làm dối
to tinker away at; to tinker with làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.