Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilt



/tilt/

danh từ

độ nghiêng; trạng thái nghiêng

sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)

búa đòn ((cũng) tilt-hammer)

!full tilt

rất mau, hết tốc lực

    to run (come) full tilt against lao tới, xông tới

nội động từ

nghiêng đi

    the barrel tilted cái thùng nghiêng đi

(hàng hải) tròng trành, nghiêng

    the ship tilts on the waves chiếc tàu tròng trành trên sóng

đấu thương

(nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi

ngoại động từ

làm nghiêng, làm chúi xuống

lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)

(kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn

!to tilt at

đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào

(nghĩa bóng) công kích

!to tilk back

lật ra sau, lật lên

!to tilt over

làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào

!to tilt up

lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược

!to tilt at windmills

(xem) windmill

danh từ

mui che, bạt

ngoại động từ

che mui, phủ bạt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.