Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiller



/'tilə/

danh từ

người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân

    land to the tiller hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng

(nông nghiệp) máy xới

danh từ

tay bánh lái (tàu, thuyền...)

(thực vật học) chồi, tược; chồi rễ

nội động từ

đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.