Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếng nói



noun
language, tongue, voice

[tiếng nói]
voice
(Được ) điều khiển bằng tiếng nói
Voice-activated
Tiếng nói của những kẻ bị áp bức
The voice of the oppressed
Tiếng nói của lương tâm
The voice/dictates of conscience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.