Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thunder



/'θʌndə/

danh từ

sấm, sét

    a clap of thunder tiếng sét ổn

tiếng ầm vang như sấm

    thunder of applause tiếng vỗ tay như sấm

sự chỉ trích; sự đe doạ

    to fear the thunders of the press sợ những lời chỉ trích của báo chí

    to look as black as thunder trông có vẻ hầm hầm đe doạ

động từ

nổi sấm, sấm động

ầm ầm như sấm

    the cannon thundered súng đại bác nổ ầm ầm như sấm

la lối, nạt nộ, chửa mắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thunder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.