Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thousandth




thousandth
['θauznθ]
tính từ
thứ 1000, thứ một nghìn
danh từ
một phần nghìn
người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn


/'θauzəntθ/

tính từ
thứ một nghìn

danh từ
một phần nghìn
người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thousandth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.