Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thought



/ðou/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think

danh từ

sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư

    to be lost (wrapped, absorbed) in thought suy nghĩ miên man tư lự

ý nghĩ, tư tưởng

    to read someone's thoughts đoán được ý nghĩ của ai

    a thought struck me tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi

    a noble thought tư tưởng cao đẹp

ý, ý, kiến, ý định, ý muốn

    to speak one's thought nói rõ ý kiến của mình ra

sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm

    the doctor is full of thought for the patient người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh

một tí, một chút

    the colour is a thought too dark màu hơi sẫm một tí

![as] quick as thought

nhanh như chớp

!at the thought of

khi nghĩ đến

!on second thoughts

sau khi suy đi tính lại

    second thoughts are best có suy nghĩ kỹ có hơn

!want of thought

sự thiếu suy nghĩ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.