Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoracic




thoracic
[θɔ:'ræsik]
tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực


/θɔ:'ræsik/

tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực

Related search result for "thoracic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.