Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thick



/θik/

tính từ

dày

    a thick layer of sand lớp cát dày

to, mập

    a thick pipe cái ống to

đặc, sền sệt

    thick soup cháo đặc

dày đặc, rậm, rậm rạp

    thick fog sương mù dày đặc

    thick crowd đám đông dày đặc, đám người đông nghịt

    thick hair tóc râm

    thick forest rừng rậm

ngu đần, đần độn

không rõ, lè nhè

    a thick utterance lời phát biểu không rõ

    voice thick with drink giọng lè nhè vì say

thân, thân thiết

    to be thick together thân với nhau

    as thick as thieves rất ăn ý với nhau, rất thân

quán nhiều, thái quá

    it's a bit thick hơi nhiều, hơi quá

!thick with

đầy, có nhiều

    thick with dust đầy bụi

!to lay it on thick

ca ngợi hết lời, tán dương hết lời

phó từ

dày, dày đặc

    the snow was falling thick tuyết rơi dày đặc

    thick and fast tới tấp

khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề

    to breathe thick thở khó khăn

    to speak thick nói khó khăn, nói lắp bắp

danh từ

chỗ mập nhất, chỗ dày nhất

    the thick of the leg bắp chân

chính giữa, chỗ dày nhất

    the thick of the forest chính giữa rừng

chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất

    the thick of the fight chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu

    in the thick of it chính đang lúc (đánh nhau...)

!through thick and thin

trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường

!to go through thick and thin for someone

mạo hiểm vì người nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.