Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thanklessness




thanklessness
['θæηklisnis]
danh từ
sự vô ơn, sự vong ơn, sự bạc nghĩa
tính chất bạc bẽo, tính chất không lợi lộc, tính chất không béo bỡ (của một công việc)


/'θæɳklisnis/

danh từ
sự vô ơn, sự bạc nghĩa
tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.