Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thụ động



adj
passive

[thụ động]
passive
Vai trò thụ động
Passive role
Kháng cự một cách thụ động
To engage in passive resistance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.