Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất cách



adj
awkward, aberrant

[thất cách]
tính từ
awkward, aberrant
not in accordance with good manners
improper, incorrect way, fashion style
misplaced, irretrievant, inapproriate, out of place



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.