Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terminology




terminology
[,tə:mi'nɔlədʒi]
danh từ
thuật ngữ (những từ chuyên môn của một ngành hoặc một lĩnh vực riêng biệt)
cách dùng riêng các từ để làm tên gọi, làm ký hiệu
differences of terminology
những sự khác nhau về thuật ngữ
problems of terminology
những vấn đề thuật ngữ



thuật ngữ

/,tə:mi'nɔlədʤi/

danh từ
thuật ngữ học
thuật ngữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terminology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.