Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tense



/tens/

danh từ

(ngôn ngữ học) thời (của động từ)

    the present tense thời hiện tại

    the past tense thời quá khứ

tính từ

căng

    a tense wire sợi dây căng

căng thẳng, găng

    tense situation tình hình căng thẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tense"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.