Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telltale




telltale
['telteil]
danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo)
tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes
những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng


/'telteil/

danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu

tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.