Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technicality




technicality
[,tekni'kæləti]
danh từ
tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn
thuật ngữ chuyên môn, vấn đề chuyên môn
the book is full of scientific technicalities
quyển sách đầy những thuật ngữ chuyên môn
the lawyer explained the legal technicalities to his client
luật sư giải thích cho khách hàng những điểm chuyên môn về pháp lý
chi tiết không thật sự quan trọng
a mere technicality
chỉ đơn giản là một chi tiết về kỹ thuật thôi


/'tekni'kæliti/

danh từ
chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn
building technicalities những chi tiết chuyên môn về xây dựng
thuật ngữ chuyên môn
sự phân biệt về chuyên môn
tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.