Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teat



/ti:t/

danh từ

đầu vú, núm vú (đàn bà)

núm vú cao su (cho trẻ con bú)

(kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)

    teat screw bu lông đầu tròn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.