Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-things




tea-things
['ti:'θiηz]
danh từ số nhiều
(thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set


/'ti:θiɳz/

danh từ số nhiều
(như) tea-set

Related search result for "tea-things"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.