Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taper




taper
['teipə]
danh từ
dây nến
tính từ
vuốt, thon, nhọn, búp măng
taper fingers
ngón tay búp măng
nội động từ
vuốt thon, thon hình búp măng
tapering at the ends
vuốt thon ở hai đầu
giảm về số lượng (chất lượng..); dần dần ngừng lại
ngoại động từ
làm cho giảm về số lượng (chất lượng..), làm cho dần dần ngừng lại
danh từ
sự làm hẹp dần một vệt dài
trousers with a slight taper
quần hơi thót ống


/'teipə/

danh từ
cây nến nhỏ

tính từ
vuốt, thon, nhọn, búp măng
taper fingers ngón tay búp măng

động từ
vuốt thon, thon hình búp măng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.