Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tang


/tæɳ/

danh từ

chuôi (dao...)

ngoại động từ

lắp chuôi, làm chuôi (dao...)

danh từ

tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh

ngoại động từ

rung vang, làm vang, làm inh ỏi

    to tang bees khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

nội động từ

ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh

danh từ

vị, mùi vị, hương vị

ý vị, đặc tính

    the tang of Burns' poems cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ

ý, vẻ, giọng

    there is a tang of displeasure in his voice trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng

danh từ

(thực vật học) tảo bẹ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.