Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallness




tallness
['tɔ:lnis]
danh từ
bề cao, chiều cao (của một người)
tầm vóc cao
sự phóng đại, sự quá mức


/'tɔ:lnis/

danh từ
bề cao, chiều cao (của một người)
tầm vóc cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.