Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tag day




tag+day
['tæg'dei]
Cách viết khác:
flag day
['flæg'dei]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như flag day


/'flægdei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)

Related search result for "tag day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.